Điều gì khiến việc thăm dò dầu khí ở vùng nước sâu trở nên khó khăn đến vậy?

24-06-2024

Thăm dò dầu khí nước sâu là một dự án phức tạp về mặt kỹ thuật, rủi ro cao và tốn kém. Khi nhu cầu năng lượng toàn cầu tiếp tục tăng, việc phát triển các nguồn tài nguyên dầu khí nước sâu ngày càng trở nên quan trọng. Tuy nhiên, thăm dò dầu khí nước sâu phải đối mặt với nhiều thách thức, khiến nó trở thành một trong những lĩnh vực khó khăn nhất của công nghệ kỹ thuật hiện đại.

 

1. Độ phức tạp về địa chất

Cấu trúc địa chất của vùng nước sâu vô cùng phức tạp và môi trường lắng đọng của các thành tạo đá có thể thay đổi, điều này làm tăng thêm khó khăn cho việc thăm dò. Điều kiện địa chất quyết định vị trí, trạng thái của kho chứa dầu khí. Các vùng biển sâu thường có cấu trúc địa chất phức tạp như đứt gãy, vòm muối, đòi hỏi công nghệ thăm dò địa vật lý có độ chính xác cao để phân tích. Ngoài ra, điều kiện nhiệt độ và áp suất cao ở các thành tạo ngầm dưới biển sâu đặt ra yêu cầu rất cao về thiết bị và vật liệu khoan, đòi hỏi những vật liệu và công nghệ đặc biệt để đối phó với những môi trường khắc nghiệt này.

 

2. Những thách thức kỹ thuật

Công nghệ khoan:

Khoan nước sâu đòi hỏi phải sử dụng công nghệ và thiết bị khoan tiên tiến, chẳng hạn như giàn khoan được định vị động và tàu khoan nước cực sâu. Những thiết bị này không chỉ đắt tiền khi chế tạo mà còn rất phức tạp để vận hành và bảo trì. Ví dụ: hệ thống định vị động phải duy trì sự ổn định của giàn khoan trong điều kiện dòng hải lưu mạnh, đòi hỏi hệ thống điều khiển rất phức tạp và khả năng tính toán lớn.

 

Hệ thống điều khiển giếng:

Khi khoan ở môi trường biển sâu có áp suất cao cần đảm bảo độ ổn định của giếng và tránh các tai nạn như nổ mìn. Điều này đặt ra những yêu cầu khắt khe về bùn khoan và hệ thống kiểm soát giếng, đòi hỏi phải giám sát và điều chỉnh áp suất hố khoan theo thời gian thực thông qua các phương tiện kỹ thuật tiên tiến để đảm bảo an toàn cho quá trình khoan.

 

Thiết bị điều khiển từ xa:

Việc thám hiểm vùng biển sâu cũng đòi hỏi một số lượng lớn phương tiện vận hành từ xa (ROV) và robot tự động dưới nước (AUV) để tiến hành các hoạt động dưới đáy biển. Các thiết bị này phải có khả năng hoạt động trong thời gian dài trong môi trường áp suất cao, nhiệt độ thấp của biển sâu và phải có khả năng vận hành phức tạp để hoàn thành các nhiệm vụ phức tạp..

 

3. Yếu tố môi trường

Môi trường biển vùng biển sâu vô cùng khắc nghiệt, gió mạnh, sóng lớn và dòng chảy lớn đặt ra thách thức rất lớn cho việc vận hành an toàn, ổn định của các giàn, thiết bị khai thác ngoài khơi. Đặc biệt ở những khu vực có độ sâu nước trên 3.000 mét, nhiệt độ thấp và địa hình đáy biển phức tạp càng làm tăng khó khăn cho hoạt động. Ngoài ra, việc giám sát môi trường và ứng phó khẩn cấp ở vùng biển sâu phức tạp hơn nhiều so với vùng nước nông và bất kỳ trường hợp khẩn cấp nào về môi trường đều có thể gây ra thiệt hại lớn về kinh tế và môi trường.

 

4. Chi phí cao

Chi phí thăm dò và phát triển dầu khí nước sâu rất cao, bao gồm chi phí thuê giàn khoan, chi phí bảo trì thiết bị thăm dò và chi phí vận hành các hoạt động ngoài khơi. Chi phí cho mỗi mét khoan ở vùng nước sâu có thể gấp vài lần, thậm chí hàng chục lần so với ở vùng nước nông. Do tính chất rủi ro cao, thất bại trong thăm dò có thể dẫn đến thiệt hại kinh tế lớn, đòi hỏi các công ty phải đầu tư ban đầu lớn và đánh giá rủi ro cũng như chuẩn bị cho những thất bại có thể xảy ra.

 

5. Bảo vệ môi trường

Sự phát triển dầu khí nước sâu có thể có tác động đáng kể đến môi trường sinh thái biển. Bất kỳ sự cố rò rỉ hay tràn dầu nào cũng sẽ gây ra thiệt hại lâu dài cho hệ sinh thái biển. Vì vậy, các biện pháp bảo vệ môi trường nghiêm ngặt và kế hoạch khẩn cấp cần được áp dụng để giảm tác động đến môi trường. Điều này không chỉ làm tăng khó khăn về mặt kỹ thuật mà còn làm tăng chi phí vận hành. Ví dụ, chất lỏng khoan thân thiện với môi trường phải được sử dụng trong quá trình khoan và các mảnh khoan cũng như chất thải thải phải được xử lý một cách an toàn. Ngoài ra, các công ty cần thiết lập một hệ thống ứng phó khẩn cấp sự cố tràn dầu hoàn chỉnh và tiến hành diễn tập thường xuyên để đối phó với các tình huống khẩn cấp có thể xảy ra.

 

6. Nhu cầu công nghệ và nhân tài

Thăm dò dầu khí nước sâu đòi hỏi đội ngũ kỹ thuật có chuyên môn cao, bao gồm các nhà địa chất, kỹ sư khoan, kỹ sư hàng hải và các chuyên gia khác. Những chuyên gia này không chỉ cần kiến ​​thức lý thuyết phong phú mà còn cần tích lũy nhiều kinh nghiệm trong hoạt động thực tế. Việc đào tạo nhân lực kỹ thuật và tích lũy kiến ​​thức chuyên môn là một quá trình lâu dài, điều này càng làm tăng độ khó và chi phí.


Nhận giá mới nhất? Chúng tôi sẽ trả lời sớm nhất có thể (trong vòng 12 giờ)

Chính sách bảo mật